Từ điển Thiều Chửu瑣 - toả① Vụn vặt, mọn mạy, lẫn lộn. ||② Bỉ ổi, bỉ lậu. ||③ Cùng nghĩa với chữ toả 鎖. ||④ Tiếng ngọc kêu bé. ||⑤ Chạm lọng. ||⑥ Sổ chép.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng瑣 - toảTiếng các viên ngọc chạm vào nhau — Nhỏ nhặt, vụn vặt.