Từ điển Thiều Chửu瑛 - anh① Ánh sáng ngọc. ||② Ngọc sáng suốt bên nọ sang bên kia.
Từ điển Trần Văn Chánh瑛 - anh(văn) ① Hòn ngọc trong suốt; ② Ánh ngọc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng瑛 - anhÁnh sáng đẹp của ngọc — Tên một loài đá dẹp như ngọc.