Từ điển Thiều Chửu
琥 - hổ
① Chạm đục hòn ngọc ra hình con hổ, ngày xưa dùng để cúng tế. ||② Hổ phách 琥珀 hổ phách.
Từ điển Trần Văn Chánh
琥 - hổ
① (văn) Chạm đúc viên ngọc thành hình con hổ (ngày xưa dùng để cúng tế); ② 【琥珀】hổ phách [hưpò] Hổ phách. Cv. 虎魄.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
琥 - hổ
Tên một loại ngọc — Đồ dùng bằng ngọc.