Từ điển Thiều Chửu
現 - hiện
① Hiển hiện, rõ ràng. ||② Hiện ngay bây giờ, như hiện tại 現在 hiện bây giờ. ||③ Có thực ngay đấy. ||④ Ánh sáng ngọc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
現 - hiện
Ánh sáng của ngọc — Lộ ra rõ ràng — Có thật trước mắt — Bây giờ, ngày nay.