Từ điển Thiều Chửu玦 - quyết① Ngọc đeo, nửa vòng ngọc đeo gọi là quyết. ||② Cùng nghĩa với chữ quyết 決.
Từ điển Trần Văn Chánh玦 - quyết(văn) ① Nửa vòng ngọc đeo; ② Như 決 (bộ 氵).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng玦 - quyếtThứ ngọc đeo để trang sức.