Từ điển Thiều Chửu
玖 - cửu
① Thứ đá đen giống ngọc. ||② Chữ cửu kép, nghĩa là số chín.
Từ điển Trần Văn Chánh
玖 - cửu
① Chín (chữ 九 [jiư] viết kép); ② (văn) Một loại đá đen như ngọc, ngọc cửu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
玖 - cửu
Một lối viết trang trọng của chữ Cửu 九.