Từ điển Thiều Chửu獾 - hoan① Cũng như chữ hoan 貛.
Từ điển Trần Văn Chánh獾 - hoanNhư 貛 (bộ 豸).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng獾 - hoanCon lợn lòi, heo rừng.