Từ điển Thiều Chửu獫 - hiểm① Chó mõm dài. ||② Hiểm duẫn 獫狁 một giống rợ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng獫 - hiểmLoài chó mõm dài — Dùng như chữ Hiểm 玁.