Từ điển Thiều Chửu獉 - trăn① Tục dùng như chữ trăn 榛.
Từ điển Trần Văn Chánh獉 - trăn① Như 榛 (bộ 木); ②【獉狉】 trăn phi [zhenpi] (văn) Cây cỏ mọc rậm, thú rừng ẩn hiện.