Từ điển Thiều Chửu獄 - ngục① Ngục tù. ||② Án kiện, như chiết ngục 折獄 xử kiện.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng獄 - ngụcNhà tù, nơi giam người có tội — Vụ án — Việc xử án — Kiện tụng, tranh chấp.