Từ điển Thiều Chửu狥 - tuẫn① Tục dùng như chữ tuẫn 徇.
Từ điển Trần Văn Chánh狥 - tuân/tuẫnNhư 徇 (2) (bộ 彳).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng狥 - tuẫnNhư chữ Tuẫn 徇.