Từ điển Thiều Chửu
狂 - cuồng
① Bệnh hoá rồ, như cuồng nhân 狂人 người rồ, cuồng khuyển 狂犬 chó dại. ||② Chí to nói ngông cũng gọi là cuồng. ||③ Ngông cuồng, như cuồng thư 狂且 kẻ trai gái vô hạnh. ||④ Dữ dội, như cuồng phong 狂風 gió dữ.
Từ điển Trần Văn Chánh
狂 - cuồng
① Cuồng, điên cuồng, khùng, rồ dại: 發狂 Phát điên; ② (Mừng) quýnh, rối rít: 欣喜若狂 Mừng quýnh; ③ Dữ dội: 價格狂跌 Sụt giá dữ dội; ④ Ngông cuồng. 【狂妄】cuồng vọng [kuángwàng] Ngông cuồng, rồ dại: 他想實現他那狂妄的計劃 Anh ấy định thực hiện kế hoạch rồ dại của mình; 他是個狂妄的畫家 Ông ta là một hoạ sĩ ngông cuồng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
狂 - cuồng
Con chó dại — Điên rồ — Buông thả, không giữ gìn — Thế mạnh mẽ.