Từ điển Thiều Chửu
牆 - tường
① Tường (tường xây bằng gạch đá).
Từ điển Trần Văn Chánh
牆 - tường
Như 墻 (bộ 土).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
牆 - tường
Bức vách xây bằng gạch, hoặc đắp bằng đất. Bản dịch Chinh phụ ngâm khúc : » Gió may hiu hắt trên đầu tường vôi «.