Từ điển Thiều Chửu
爵 - tước
① Cái chén rót rượu. ||② Ngôi tước, chức tước. ||③ Chim sẻ.

Từ điển Trần Văn Chánh
爵 - tước
① Chén uống rượu (ngày xưa); ② Tước vị, chức tước.

Từ điển Trần Văn Chánh
爵 - tước
(văn) Như 雀 (bộ 隹).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
爵 - tước
Thứ chén uống rượu đặc biệt, dùng trong đại lễ — Danh vị cao quý vua phong cho chư hầu hoặc công thần. Td: Chức tước.