Từ điển Trần Văn Chánh爟 - quán(văn) ① Đốt lửa; ② 【司爟】tư quán [siguàn] Viên quan nắm giữ và dùng hoả lệnh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng爟 - quánNổi lửa đốt.