Từ điển Trần Văn Chánh煮 - chửNấu, đun, thổi, luộc, bung: 煮飯 Nấu cơm, thổi cơm; 煮湯 Nấu canh; 煮水 Đun nước; 煮雞蛋 Luộc trứng gà.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng煮 - chửNấu lên. Đun lên.