Từ điển Thiều Chửu煖 - noãn/huyên① Ấm. ||② Một âm là huyên. Tên người.
Từ điển Trần Văn Chánh煖 - huyênHuyên (tên người).
Từ điển Trần Văn Chánh煖 - noãn(cũ) Ấm áp. Xem 暖 [nuăn].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng煖 - noãnẤm áp. Như chữ Noãn 暖.