Từ điển Thiều Chửu烟 - yên① Cũng như chữ yên 煙.
Từ điển Trần Văn Chánh烟 - yênXem 煙.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng烟 - nhânKhí trong, trời đất — Một âm Yên. Xem vần Yên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng烟 - yênKhói — Dùng như chữ Yên 煙.