Từ điển Thiều Chửu烘 - hồng① Ðốt. ||② Sấy, hơ lửa.
Từ điển Trần Văn Chánh烘 - hồng① Sưởi, sấy, hơ: 衣服濕了烘一烘 Áo quần ướt rồi sưởi một lát cho khô; 烘手 Hơ tay (cho ấm); ② (văn) Đốt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng烘 - hồngChụm củi đốt lên để sưởi.