Từ điển Thiều Chửu
炊 - xuy/xuý
① Thổi nấu, lấy lửa đun cho chín đồ ăn gọi là xuy. ||② Một âm là xuý. Xuý luỹ 炊累 bụi bay loăn xoăn.
Từ điển Trần Văn Chánh
炊 - xuy
Thổi, nấu: 炊飲 Thổi cơm, nấu cơm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
炊 - xuy
Thổi lửa cho cháy — Nhóm lửa đun nấu — Dùng như chữ Xuy 吹.