Từ điển Thiều Chửu
灉 - ung
① Nước từ sông chảy ra. ||② Sông Ung.
Từ điển Trần Văn Chánh
灉 - ung
① Nước lũ chảy ngược ra; ② [Yong] Suối Ung (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
灉 - ung
Tên sông, còn gọi là Ung hà, thuộc tỉnh Sơn Đông.