Từ điển Trần Văn Chánh濇 - sắtRít (không trơn) (như 澀).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng濇 - sắcRít. Không trơn tru — Cũng đọc Sáp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng濇 - sápNhư chữ Sáp 澀.