Từ điển Thiều Chửu
澡 - táo/tháo
① Tắm, rửa, có chỗ đọc là tháo.
Từ điển Trần Văn Chánh
澡 - táo/tháo
Tắm: 洗澡 Tắm rửa; 洗澡間 Nhà tắm, buồng tắm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
澡 - táo
Rửa đi — Làm cho đẹp — Cũng đọc Tháo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
澡 - tháo
Rửa sạch — Làm cho sạch. Td: Tháo thân ( rửa mình, sửa mình như Tu thân ).