Từ điển Thiều Chửu漶 - hoán① Mạn hoán 漫漶 lở nát, sứt nát.
Từ điển Trần Văn Chánh漶 - hoán【漫漶】mạn hoán [mànhuàn] Lỡ nát, sứt nát, nhòa.