Từ điển Thiều Chửu漩 - tuyền① Nước xoáy, suối chảy quanh.
Từ điển Trần Văn Chánh漩 - tuyền(văn) Nước xoáy. Xem 旋渦 [xuánwo].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng漩 - tuyềnDòng suối chảy vòng vèo. Cũng đọc Toàn.