Từ điển Thiều Chửu滌 - địch① Rửa sạch. ||② Quét. ||③ Cái nhà nuôi muông sinh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng滌 - địchRửa ráy. Giặt rửa — Quét dọn — Làm sạch. Trừ cho sạch — Chuồng nuôi súc vật.