Từ điển Thiều Chửu
溯 - tố
① Ngoi lên. ||② Nhớ lại sự đã qua gọi là truy tố 追溯 hay hồi tố 回溯.
Từ điển Trần Văn Chánh
溯 - tố
① Đi ngược dòng: 溯河而上 Ngược dòng sông; ② Nhớ lại (việc đã qua), truy lên, ngoi lên: 不溯既往 Không nhắc lại những việc đã qua.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
溯 - tố
Ngược lại — Ngược về việc lúc trước. Td: Hồi tố.