Từ điển Thiều Chửu湖 - hồ① Cái hồ.
Từ điển Trần Văn Chánh湖 - hồ① Hồ: 湖畔 Bờ hồ; 洞庭湖 Hồ Động Đình; 湖水清清 Nước hồ trong xanh; ② Hai tỉnh Hồ Nam và Hồ Bắc (gọi tắt).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng湖 - hồCái ao thật lớn, .