Từ điển Thiều Chửu
渤 - bột
① Bột giải 渤澥 vũng bể, chỗ bể chia ngành khác. Như vũng bể tỉnh Liêu Ðông gọi là bột hải 渤海.
Từ điển Trần Văn Chánh
渤 - bột
【渤海】Bột Hải [Bóhăi] Biển Bột Hải (ở khoảng giữa bán đảo Sơn Đông và bán đảo Liêu Đông, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
渤 - bột
Xem Bột hải 渤海.