Từ điển Thiều Chửu
渝 - du
① Biến đổi, không biến đổi gọi là bất du 不渝. Thay đổi lời thề ước gọi là du minh 渝盟. ||② Châu Du (tên đất).
Từ điển Trần Văn Chánh
渝 - du
① Thay đổi, biến đổi (thái độ hoặc tình cảm): 始終不渝 Trước sau không hề thay đổi; ② [Yú] (Tên riêng của) thành phố Trùng Khánh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
渝 - du
Thay đổi — Tràn đầy.