Từ điển Thiều Chửu淵 - uyên① Cái vực. ||② Sâu, như học vấn sâu rộng gọi là uyên thâm 淵深 hay uyên bác 淵博, v.v.
Từ điển Trần Văn Chánh淵 - uyênXem 淵.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng淵 - uyênChỗ nước sâu. Vực sâu — Sâu xa.