Từ điển Thiều Chửu淟 - điến① Ðiến niễn 淟涊 vẩn đục, dơ dáy.
Từ điển Trần Văn Chánh淟 - điến(văn) 【淟涊】điến niễn [tiănniăn] Vẩn đục, dơ dáy.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng淟 - điếnVẩn đục, nhơ bẩn.