Từ điển Thiều Chửu
浹 - tiếp
① Thấm khắp. ||② Quanh khắp một vòng quanh, 12 ngày gọi là tiếp thời 浹辰, hết 12 chi từ tí đến hợi là hết một vòng vậy. ||③ Thấu suốt. ||④ Tiếp hợp 浹洽 hoà hợp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
浹 - tiếp
Thấm vào. Nhiều thấm — Vòng quanh. Một vòng.