Từ điển Thiều Chửu浴 - dục① Tắm. ||② Phàm cái gì rửa cho sạch đi đều gọi là dục.
Từ điển Trần Văn Chánh浴 - dục① Tắm: 海水浴 Tắm biển; 日光浴 Tắm nắng; ② Rửa cho sạch.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng浴 - dụcTắm rửa — Dáng chim bay lên xuống.