Từ điển Thiều Chửu浥 - ấp① Ướt át, ngấm, thấm.
Từ điển Trần Văn Chánh浥 - ấp(văn) Nước chảy xuống.
Từ điển Trần Văn Chánh浥 - ấp(văn) Ướt át, thấm ướt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng浥 - ấpẨm ướt.