Từ điển Thiều Chửu泳 - vịnh① Lặn, đi ngầm dưới đáy nước.
Từ điển Trần Văn Chánh泳 - vịnhBơi, lặn: 游泳 Bơi lội; 仰泳 Bơi ngửa; 蛙泳 Bơi ếch (nhái); 蝶泳 Bơi bướm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng泳 - vịnhBơi lội.