Từ điển Thiều Chửu
泫 - huyễn/huyên
① Huyễn nhiên 泫然 ứa nước mắt. ||② Một âm là huyên. Nước mông mênh.
Từ điển Trần Văn Chánh
泫 - huyễn
(văn) ① Ứa nước mắt, chảy nước mắt; ② 【泫然】 huyễn nhiên [xuànrán] (Nước mắt) ròng ròng: 孔子聞之,泫然流涕 Khổng tử nghe nói thế, nước mắt chảy ròng ròng (ràn rụa) (Vương Sung: Luận hoành).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
泫 - huyễn
Nước chảy ngầm dưới đất — Nước nhỏ giọt xuống.