Từ điển Thiều Chửu
泠 - linh
① Linh linh 泠泠 tiếng nước chảy ve ve. ||② Linh nhiên 泠然 tiếng gió thoảng qua (thổi vèo). ||③ Cùng một nghĩa với chữ 伶.
Từ điển Trần Văn Chánh
泠 - linh
① (văn) Êm dịu, nhẹ nhàng: 泠風 Gió mát; ② (thanh) (Tiếng nước chảy) ve ve; ③ Như 伶 (bộ 亻); ④ [Líng] (Họ) Linh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
泠 - linh
Vẻ nhẹ nhàng phất phơ — Dáng nước trong.