Từ điển Thiều Chửu
泐 - lặc
① Ðá nứt nẻ ra. ||② Bút chát, viết. Như thủ lặc 手泐 cái thư thân tay viết.
Từ điển Trần Văn Chánh
泐 - lặc
(văn) ① Đá nứt ra; ② Viết thư: 手泐 Bức thư tự tay viết; ③ Khắc, tạc, chạm; ④ Làm đặc lại, làm đông lại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
泐 - lặc
Vân đá, do nước chảy qua tạo nên.