Từ điển Trần Văn Chánh沍 - hỗ(văn) ① Như 冱 nghĩa ①, ② (bộ 冫); ② Ngưng tụ; ③ Tràn đầy, mù mịt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng沍 - hỗLạnh quá mà đông cứng lại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng沍 - hộBế tắc. Lấp lại — Một âm là Hỗ. Xem Hỗ.