Từ điển Thiều Chửu毽 - kiến① Kiến tử 毽子 quả cầu, đồ chơi đá bằng chân.
Từ điển Trần Văn Chánh毽 - kiếnCầu, trái cầu (để đá): 踢毽子 Đá cầu; 毽子 (Quả) cầu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng毽 - kiếnTrái cầu bằng lông để đá giải trí.