Từ điển Thiều Chửu
毓 - dục
① Sinh, nuôi, cùng một nghĩa với chữ dục 育.
Từ điển Trần Văn Chánh
毓 - dục
(văn) ① Sinh dục, dưỡng dục, nuôi dưỡng (như 育, bộ 肉, thường dùng để đặt tên người); ② [Yù] (Họ) Dục.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
毓 - dục
Nuôi nấng — Sinh ra. Gây ra.