Từ điển Thiều Chửu櫚 - lư① Cây lư (cây gỗ gụ) gỗ dùng đóng đồ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng櫚 - lữTên một loài cây gỗ cứng, dùng làm chén uống rượu.