Từ điển Thiều Chửu
檇 - tuy
① Nện, lấy gỗ mà nện. ||② Tuy lí 檇李 một thứ cây thuộc về loài mận quả ăn ngon.
Từ điển Trần Văn Chánh
檇 - tuy
① (văn) Nện; ② 【檇李】tuy lí [zuìlê] a. Một loại mận; b. [Zuìlê] Tên đất (nay thuộc huyện Gia Hưng, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).