Từ điển Thiều Chửu
橄 - cảm
① Cảm lãm 橄欖 cây trám.
Từ điển Trần Văn Chánh
橄 - cảm
【橄欖】cảm lãm [gănlăn] (thực) Ôliu, quả trám, cà na: 橄欖綠 Màu ôliu, màu lục vàng; 橄欖球 (thể) Môn bóng bầu dục; 橄欖石 (khoáng) Ôlivin; 橄欖油 Dầu ôliu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
橄 - cảm
橄欖: Cảm lãm. Cây trám ( canarium alnum ).