Từ điển Thiều Chửu
模 - mô
① Khuôn mẫu, như mô phạm 模範, mô dạng 模樣, v.v. ||② Mô hồ 模糊 lờ mờ. Tục viết là 糢糊.
Từ điển Trần Văn Chánh
模 - mô
① Mô, khuôn mẫu: 模型 Mô hình; 楷模 Gương mẫu, mẫu mực; ② Mô phỏng: 模仿 Bắt chước, phỏng theo; ③ Gương mẫu (anh hùng): 勞模 Anh hùng lao động, lao động gương mẫu; ④ 【模糊】mô hồ [móhu] a. Mờ, lờ mờ, mập mờ, mê man, mơ hồ, tối nghĩa: 字跡模糊 Nét chữ mờ (mờ); 神志模糊 Mê man; 認識模糊 Biết mập mờ, hiểu biết lơ mơ; b. Lẫn lộn. Cv. 模胡. Xem 模 [mú].
Từ điển Trần Văn Chánh
模 - mô
Khuôn: 鉛模 Khuôn chì; 銅模兒 Khuôn đồng. Xem 模 [mó].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
模 - mô
Cách chức. Kiểu. Mẫu — Theo kiểu mà bắt chước.