Từ điển Trần Văn Chánh
槕 - trác
Cái bàn.
Từ điển Trần Văn Chánh
槕 - trác
Như 桌.
Từ điển Trần Văn Chánh
槕 - trạo
(văn) ① Cây trạo; ② Mái chèo: 歸槕 Quay thuyền về; ③ Quơ mái chèo, chèo thuyền: 或 命 巾 車,或 槕 孤 舟 Hoặc đi xe giăng màn, hoặc chèo thuyền lẻ loi (Đào Uyên Minh: Quy khứ lai từ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
槕 - trác
Cái bàn. Như chữ Trác 桌.