Từ điển Thiều Chửu槁 - cảo① Khô. ||② Gỗ khô.
Từ điển Trần Văn Chánh槁 - cảo① Khô, héo, tàn úa; ② (văn) Gỗ khô.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng槁 - cảoCây khô — Khô héo — Cọng lúa — Rơm — Một âm khác là Khao.