Từ điển Thiều Chửu楝 - luyện① Cây xoan, quả nó gọi là khổ luyện tử 苦楝子 dùng làm thuốc lị, tục gọi là kim linh tử 金鈴子.
Từ điển Trần Văn Chánh楝 - luyện(thực) Cây xoan. Cg. 金鈴子 [jinlíngzi].