Từ điển Thiều Chửu桷 - giác① Cái xà vuông. ||② Cái vồ. ||③ Cột to.
Từ điển Trần Văn Chánh桷 - giác(văn) ① Rui nhà, xà nhà (hình vuông); ② Cái vồ; ③ Cột to.